19
20
12, 1959
11, Kỷ Hợi

Ngày 19/12/1959 là 20/11 năm Kỷ Hợi

Ngày 20/11 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Tháng Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (266.030) (11/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:58:45 AM
Mặt trời lặn 05:22:35 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:40 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:35:48 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:45:31 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:09:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:42:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:38:25 PM