19
1
1, 2026
12, Ất Tỵ

Ngày 19/1/2026 là 1/12 năm Ất Tỵ

Ngày 1/12 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (298.610) (13/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:34 AM
Mặt trời lặn 05:39:33 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:54:34 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:47:08 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:01:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:27:59 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:55:18 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:53:50 PM