Ngày 29/1/2026 là 11/12 năm Ất Tỵ
Ngày 11/12 AL là: ngày Quý Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (308.780) (8/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:44:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:06:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:32:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:57:33 PM |