19
22
12, 2027
11, Đinh Mùi

Ngày 19/12/2027 là 22/11 năm Đinh Mùi

Ngày 22/11 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (266.530) (11/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:58:50 AM
Mặt trời lặn 05:22:39 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:45 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:35:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:45:36 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:09:21 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:08 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:42:59 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:38:30 PM