Ngày 8/12/2027 là 11/11 năm Đinh Mùi
Ngày 11/11 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (255.350) (15/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:52:56 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:35:35 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:30:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:41:02 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:03:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:26 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:37:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:33:40 PM |