Ngày 19 tháng 4, 1918 là 9/3 năm Mậu Ngọ - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡27.83 °
Ngày 9/3 AL là: ngày Bính Thân, tháng Bính Thìn, năm Mậu Ngọ. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (27.830) (13/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:30:01 AM |
11:43:17 AM |
05:56:33 PM |
Dân dụng |
05:08:27 AM |
// |
06:18:07 PM |
Biển |
04:43:11 AM |
// |
06:43:22 PM |
Thiên văn |
04:17:44 AM |
// |
07:08:49 PM |