20
10
4, 1918
3, Mậu Ngọ

Ngày 20 tháng 4, 1918 là 10/3 năm Mậu Ngọ - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡28.81 °

Ngày 10/3 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Bính Thìn, năm Mậu Ngọ. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (5): Thanh Minh (28.810) (14/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 25/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:29:28 AM 11:43:03 AM 05:56:39 PM
Dân dụng 05:07:52 AM // 06:18:15 PM
Biển 04:42:34 AM // 06:43:32 PM
Thiên văn 04:17:04 AM // 07:09:02 PM