19
23
5, 1968
4, Mậu Thân

Ngày 19/5/1968 là 23/4 năm Mậu Thân

Ngày 23/4 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 7 - Lập Hạ (57.750) (12/15)

Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:18:27 AM
Mặt trời lặn 07:02:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:40:21 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:55:49 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:24:53 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:29:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:51:31 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:02:07 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:18:35 PM