24
28
5, 1968
4, Mậu Thân

Ngày 24/5/1968 là 28/4 năm Mậu Thân

Ngày 28/4 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (62.560) (2/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:17:46 AM
Mặt trời lặn 07:03:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:40:41 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:54:58 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:26:25 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:28:07 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:53:16 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:00:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:20:34 PM