Ngày 19/8/1954 là 21/7 năm Giáp Ngọ
Ngày 21/7 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (145.160) (10/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:28 AM |
Mặt trời lặn |
07:02:53 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:47:40 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:10:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:24:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:45:11 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:50:09 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:19:27 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:15:54 PM |