Ngày 26/8/1954 là 28/7 năm Giáp Ngọ
Ngày 28/7 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (151.90) (1/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:54 AM |
Mặt trời lặn |
06:58:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:45:55 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:20:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:46:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:45:43 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:20:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:11:08 PM |