Ngày 2/1/2005 là 22/11 năm Giáp Thân
Ngày 22/11 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 22 - Đông Chí (281.390) (11/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:05:31 AM |
Mặt trời lặn |
05:30:21 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:56 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:42:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:53:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:13 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:19:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:49:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:45:55 PM |