Ngày 2 tháng 10, 1991 là 25/8 năm Tân Mùi - Tiết khí 16: Thu Phân ∡188.01 °
Ngày 25/8 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Tân Mùi. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (16): Thu Phân (188.010) (9/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:01 AM |
11:33:31 AM |
05:34:02 PM |
Dân dụng |
05:11:54 AM |
// |
05:55:09 PM |
Biển |
04:47:19 AM |
// |
06:19:44 PM |
Thiên văn |
04:22:44 AM |
// |
06:44:19 PM |