Ngày 5 tháng 10, 1991 là 28/8 năm Tân Mùi - Tiết khí 16: Thu Phân ∡190.97 °
Ngày 28/8 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Đinh Dậu, năm Tân Mùi. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (190.970) (11/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:06 AM |
11:32:35 AM |
05:32:04 PM |
Dân dụng |
05:11:57 AM |
// |
05:53:13 PM |
Biển |
04:47:21 AM |
// |
06:17:49 PM |
Thiên văn |
04:22:46 AM |
// |
06:42:24 PM |