Ngày 2/11/1929 là 2/10 năm Kỷ Tỵ
Ngày 2/10 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ.
Tiết khí (18): Sương Giáng (218.80) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (218.80) (9/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:37:10 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:39:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:50:11 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:05:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:09 PM |