Ngày 21/11/1929 là 21/10 năm Kỷ Tỵ
Ngày 21/10 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ.
Tiết khí (19): Lập Đông (237.910) (13/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (19): Lập Đông (237.910) (13/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:44:16 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:46 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:21:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:55:59 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:32 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:30:13 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:18 PM |