2
1
11, 1967
10, Đinh Mùi

Ngày 2/11/1967 là 1/10 năm Đinh Mùi

Ngày 1/10 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (218.540) (8/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:37:05 AM
Mặt trời lặn 06:18:05 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:35 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:15:20 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:39:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:50:06 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:05:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:24:59 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:11 PM