29
28
11, 1967
10, Đinh Mùi

Ngày 29/11/1967 là 28/10 năm Đinh Mùi

Ngày 28/10 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (245.730) (5/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:48:02 AM
Mặt trời lặn 06:15:58 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:32:00 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:25:26 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:59:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:04:44 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:33:16 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:45 PM