Ngày 2 tháng 11, 2025 là 13/9 năm Ất Tỵ - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡219.52 °
Ngày 13/9 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (219.520) (10/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:37:16 AM |
11:27:30 AM |
05:17:44 PM |
Dân dụng |
05:15:30 AM |
// |
05:39:30 PM |
Biển |
04:50:14 AM |
// |
06:04:46 PM |
Thiên văn |
04:25:05 AM |
// |
06:29:55 PM |