22
3
11, 2025
10, Ất Tỵ

Ngày 22/11/2025 là 3/10 năm Ất Tỵ

Ngày 3/10 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (239.640) (14/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:44:54 AM
Mặt trời lặn 05:15:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:03 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:22:29 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:36 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:56:31 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:34 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:30:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:23 PM