Ngày 2 tháng 4, 2024 là 24/2 năm Giáp Thìn - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡12.46 °
				Ngày 24/2 AL là: ngày Bính Thân, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Ngày | Bính Thân | Hỏa | Dương | Sơn Hạ Hỏa | Lửa trên núi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (12.460) (13/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:39:26 AM | 11:47:27 AM | 05:55:28 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:18:13 AM | // | 06:16:41 PM | 
							
								| Biển | 04:53:26 AM | // | 06:41:28 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:28:34 AM | // | 07:06:20 PM |