Ngày 17 tháng 4, 2024 là 9/3 năm Giáp Thìn - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡27.19 °
				Ngày 9/3 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn.  Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Mậu Thìn | Mộc | Dương | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Ngày | Tân Hợi | Kim | Âm | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (5): Thanh Minh (27.190) (13/15)
				Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:30:25 AM | 11:43:28 AM | 05:56:31 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:08:52 AM | // | 06:18:04 PM | 
							
								| Biển | 04:43:38 AM | // | 06:43:18 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:18:13 AM | // | 07:08:43 PM |