Ngày 20/2/2039 là 28/1 năm Kỷ Mùi
Ngày 28/1 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Bính Dần, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (330.90) (15/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 04/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:03:54 AM |
Mặt trời lặn |
05:51:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:42:27 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:12:51 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:37:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:52:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:02:35 PM |