Ngày 26/2/2039 là 4/2 năm Kỷ Mùi
Ngày 4/2 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (336.950) (6/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 04/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:01:07 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:51 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:39:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:15:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:21 PM |