Ngày 20/5/1980 là 7/4 năm Canh Thân
Ngày 7/4 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (58.850) (13/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:16 AM |
Mặt trời lặn |
06:02:32 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:54 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:01 PM |