Ngày 28/5/1980 là 15/4 năm Canh Thân
Ngày 15/4 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (66.540) (6/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:28 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:43 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:13 PM |