Ngày 20/5/2013 là 11/4 năm Quý Tỵ
Ngày 11/4 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 7 - Lập Hạ (58.870) (13/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:19 AM |
Mặt trời lặn |
06:02:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:04 PM |