Ngày 27/5/2013 là 18/4 năm Quý Tỵ
Ngày 18/4 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (65.60) (5/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 39/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:35 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:26 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:16 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:21:53 PM |