Ngày 20/9/1999 là 11/8 năm Kỷ Mão
Ngày 11/8 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (176.320) (11/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:01 AM |
Mặt trời lặn |
05:42:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:37 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:03:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:27:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:52:36 PM |