7
28
9, 1999
7, Kỷ Mão

Ngày 7/9/1999 là 28/7 năm Kỷ Mão

Ngày 28/7 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 14 - Xử Thử (163.660) (13/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:10 AM
Mặt trời lặn 05:51:13 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:42:11 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:12:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:03 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:37:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:05 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:02:17 PM