21
9
8, 1969
7, Kỷ Dậu

Ngày 21/8/1969 là 9/7 năm Kỷ Dậu

Ngày 9/7 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 13 - Lập Thu (147.440) (12/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:40 AM
Mặt trời lặn 07:01:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:47:09 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:10:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:23:18 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:45:34 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:48:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:19:56 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:14:21 PM