21
10
9, 1969
8, Kỷ Dậu

Ngày 21/9/1969 là 10/8 năm Kỷ Dậu

Ngày 10/8 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (177.510) (12/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:59 AM
Mặt trời lặn 06:41:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:37:09 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:02:26 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:27:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:38 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:51:41 PM