Ngày 22/11/1982 là 8/10 năm Nhâm Tuất
Ngày 8/10 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (239.060) (14/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:44:42 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:22:18 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:56:21 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:30:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:22 PM |