22
18
3, 1954
2, Giáp Ngọ

Ngày 22 tháng 3, 1954 là 18/2 năm Giáp Ngọ - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡0.5 °

Ngày 18/2 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Mão, năm Giáp Ngọ. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (4): Xuân Phân (0.50) (1/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 26/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:47:16 AM 12:51:07 PM 06:54:58 PM
Dân dụng 06:26:10 AM // 07:16:04 PM
Biển 06:01:35 AM // 07:40:40 PM
Thiên văn 05:36:57 AM // 08:05:18 PM