Ngày 4/3/1954 là 30/1 năm Giáp Ngọ
Ngày 30/1 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (342.540) (12/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:58:18 AM |
Mặt trời lặn |
06:53:32 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:55:55 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:37:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:14:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:12:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:39:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:47:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:04:02 PM |