Ngày 22/5/2006 là 25/4 năm Bính Tuất
Ngày 25/4 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (60.50) (15/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:04 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:34 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:32 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:23 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:44 PM |