26
29
5, 2006
4, Bính Tuất

Ngày 26/5/2006 là 29/4 năm Bính Tuất

Ngày 29/4 AL là: ngày Ất Mão, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (64.350) (4/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:39 AM
Mặt trời lặn 06:04:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:55 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:48 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:27:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:53 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:53:57 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:00:30 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:21:21 PM