Ngày 22/5/2030 là 21/4 năm Canh Tuất
Ngày 21/4 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (60.690) (15/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:05 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:37 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:23 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:51 PM |