Ngày 22/6/2030 là 22/5 năm Canh Tuất
Ngày 22/5 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (90.370) (15/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:12 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:41 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:56 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:57 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:02:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:24 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:29 PM |