Ngày 23/10/1974 là 9/9 năm Giáp Dần
Ngày 9/9 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (208.870) (13/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:34:54 AM |
Mặt trời lặn |
06:21:52 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:28:23 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:13:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:43:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:48:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:08:16 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:23:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:33:07 PM |