Ngày 23/10/2053 là 12/9 năm Quý Dậu
Ngày 12/9 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (209.760) (14/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 09/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:35:01 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:31 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:54 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:32:46 PM |