Ngày 6 tháng 10, 2053 là 25/8 năm Quý Dậu - Tiết khí 16: Thu Phân ∡192.92 °
Ngày 25/8 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Dậu. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (16): Thu Phân (192.920) (13/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:12 AM |
11:32:00 AM |
05:30:49 PM |
Dân dụng |
05:12:02 AM |
// |
05:51:59 PM |
Biển |
04:47:24 AM |
// |
06:16:37 PM |
Thiên văn |
04:22:49 AM |
// |
06:41:12 PM |