Ngày 23/11/2028 là 8/10 năm Mậu Thân
Ngày 8/10 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 20 - Tiểu Tuyết (240.920) (15/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:45:31 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:23:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:43 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:57:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:31:11 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:36 PM |