Ngày 8/11/2028 là 22/9 năm Mậu Thân
Ngày 22/9 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (225.810) (15/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:39:14 AM |
Mặt trời lặn |
05:16:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:42 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:17:15 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:08 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:51:47 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:26:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:58 PM |