23
1
3, 1993
3, Quý Dậu

Ngày 23/3/1993 là 1/3 năm Quý Dậu

Ngày 1/3 AL là: ngày Quý Mão, tháng Bính Thìn, năm Quý Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (2.080) (2/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 38/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:46:13 AM
Mặt trời lặn 05:55:00 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:37 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:25:07 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:00:31 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:35:51 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:22 PM