26
4
3, 1993
3, Quý Dậu

Ngày 26/3/1993 là 4/3 năm Quý Dậu

Ngày 4/3 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Quý Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (5.050) (5/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:44:16 AM
Mặt trời lặn 05:55:08 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:42 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:23:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:16 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:58:30 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:33:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:36 PM