23
28
8, 1995
7, Ất Hợi

Ngày 23/8/1995 là 28/7 năm Ất Hợi

Ngày 28/7 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Tháng Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 13 - Lập Thu (149.130) (14/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:48 AM
Mặt trời lặn 06:00:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:44 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:10 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:22:19 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:45:49 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:47:39 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:20:17 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:13:12 PM