Ngày 5/8/1995 là 10/7 năm Ất Hợi
Ngày 10/7 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 12 - Đại Thử (131.850) (11/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:47 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:15:56 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:24:02 PM |