24
6
10, 1971
9, Tân Hợi

Ngày 24/10/1971 là 6/9 năm Tân Hợi

Ngày 6/9 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (209.590) (14/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:35:02 AM
Mặt trời lặn 06:21:32 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:28:17 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:13:32 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:43:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:48:35 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:07:59 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:23:43 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:32:51 PM