Ngày 24/10/2001 là 8/9 năm Tân Tỵ
Ngày 8/9 AL là: ngày Canh Thân, tháng Mậu Tuất, năm Tân Tỵ.
Tiết khí (18): Sương Giáng (210.360) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (210.360) (1/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:35:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:10 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:40 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:41 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:47 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:32:34 PM |